1 |
myth[miθ]|danh từ thần thoại chuyện hoang đường, vật hoang đường; chuyện tưởng tượng, vật tưởng tượngĐồng nghĩa - Phản nghĩa
|
2 |
myth Thần thoại. | Chuyện hoang đường, vật hoang đường; chuyện tưởng tượng, vật tưởng tượng.
|
<< mystery | naked >> |