1 |
mystery['mistəri]|danh từ điều huyền bí, điều thần bíthe mystery of nature điều huyền bí của toạ vật bí mật, điều bí ẩnto make a mystery of something coi cái gì là một điều bí mật ( số nhiều) (tôn giáo) nghi [..]
|
2 |
mystery Điều huyền bí, điều thần bí. | : ''the '''mystery''' of nature'' — điều huyền bí của toạ vật | Bí mật, điều bí ẩn. | : ''to make a '''mystery''' of something'' — coi cái gì là một điều bí mật | [..]
|
<< myopia | myth >> |