Ý nghĩa của từ nhỏ nhoi là gì:
nhỏ nhoi nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 9 ý nghĩa của từ nhỏ nhoi. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa nhỏ nhoi mình

1

30 Thumbs up   5 Thumbs down

nhỏ nhoi


(Khẩu ngữ) nhỏ bé, ít ỏi, gây ấn tượng yếu ớt, mỏng manh món quà nhỏ nhoi vốn liếng nhỏ nhoi
Nguồn: tratu.soha.vn

2

18 Thumbs up   12 Thumbs down

nhỏ nhoi


Ít ỏi, nhỏ mọn
SHUSHIXHUA - 00:00:00 UTC 8 tháng 9, 2013

3

18 Thumbs up   14 Thumbs down

nhỏ nhoi


Ít ỏi, nhỏ mọn
JENNAPU - 00:00:00 UTC 8 tháng 9, 2013

4

16 Thumbs up   16 Thumbs down

nhỏ nhoi


ít ỏi, nhỏ mọn.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhỏ nhoi". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhỏ nhoi": . nhẻ nhói nhỏ nhoi nhoi nhói nhỡ nhời. Những từ có chứa "nhỏ nhoi" in its definiti [..]
Nguồn: vdict.com

5

14 Thumbs up   14 Thumbs down

nhỏ nhoi


ít ỏi, nhỏ mọn.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

6

12 Thumbs up   14 Thumbs down

nhỏ nhoi


Ít ỏi, nhỏ mọn
SHUSHIXHUA - 00:00:00 UTC 8 tháng 9, 2013

7

0 Thumbs up   3 Thumbs down

nhỏ nhoi


Từ nhỏ nhoi gợi lên một cảm giác gần như là sự bé nhỏ không đáng kể nhưng lại rất có ý nghĩa hoặc chỉ sự nhỏ mọn,chi li tính toán,ích kỷ.
Anh Thư - 00:00:00 UTC 22 tháng 10, 2020

8

6 Thumbs up   15 Thumbs down

nhỏ nhoi


Ít ỏi, nhỏ mọn.
Nguồn: vi.wiktionary.org

9

1 Thumbs up   11 Thumbs down

nhỏ nhoi


Nho nhoi la it oi nho be gay an tuong yeu ot


:-)
dat 7a8 - 00:00:00 UTC 7 tháng 9, 2015





<< thân phụ thân sinh >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa