Ý nghĩa của từ thân phụ là gì:
thân phụ nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ thân phụ. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa thân phụ mình

1

6 Thumbs up   3 Thumbs down

thân phụ


(Từ cũ, Trang trọng) cha (không dùng để xưng gọi). Đồng nghĩa: nghiêm đường, nghiêm phụ, phụ thân, xuân đường
Nguồn: tratu.soha.vn

2

2 Thumbs up   2 Thumbs down

thân phụ


Cha.
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

3 Thumbs up   3 Thumbs down

thân phụ


Cha.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thân phụ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thân phụ": . thân phụ Thần Phù Thiên Phái thiên phủ thiên phú Thiên Phú [..]
Nguồn: vdict.com

4

2 Thumbs up   2 Thumbs down

thân phụ


Cha.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< nhỏ nhắn nhỏ nhoi >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa