Ý nghĩa của từ thân sinh là gì:
thân sinh nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ thân sinh. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa thân sinh mình

1

7 Thumbs up   0 Thumbs down

thân sinh


Nói người sinh ra mình.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

4 Thumbs up   0 Thumbs down

thân sinh


Nói người sinh ra mình.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

2 Thumbs up   0 Thumbs down

thân sinh


người cha
Ẩn danh - 2014-11-23

4

3 Thumbs up   3 Thumbs down

thân sinh


Nói người sinh ra mình.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thân sinh". Những từ có chứa "thân sinh" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . sinh vệ sinh sinh hoạt Ngũ hành si [..]
Nguồn: vdict.com





<< nhỏ nhoi thân sơ >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa