Ý nghĩa của từ thân sơ là gì:
thân sơ nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ thân sơ. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa thân sơ mình

1

7 Thumbs up   2 Thumbs down

thân sơ


Thân mật, đằm thắm hoặc xa xôi hững hờ: Bè bạn thân sơ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thân sơ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thân sơ": . thân sĩ thân sơ thần sa thần sắc thiên sứ t [..]
Nguồn: vdict.com

2

5 Thumbs up   2 Thumbs down

thân sơ


Thân mật, đằm thắm hoặc xa xôi hững hờ: Bè bạn thân sơ.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

6 Thumbs up   4 Thumbs down

thân sơ


Thân mật, đằm thắm hoặc xa xôi hững hờ. | : ''Bè bạn '''thân sơ'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

3 Thumbs up   2 Thumbs down

thân sơ


thân và sơ (nói khái quát) bạn bè thân sơ
Nguồn: tratu.soha.vn





<< thân sinh thân thích >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa