1 |
thân thíchngười có quan hệ họ hàng gần gũi (nói khái quát) bà con thân thích thân thích của nhà vua
|
2 |
thân thích Thuộc họ nội và họ ngoại.
|
3 |
thân thíchThuộc họ nội và họ ngoại.
|
4 |
thân thíchThuộc họ nội và họ ngoại.
|
<< thân sơ | thân thương >> |