1 |
nhân sinhNhân sinh hiểu một cách cơ bản là cuộc đời, đời người. VD: Ngã nhân sinh bất kiến nhân nhược đích : Cuộc đời ta chưa bao giờ gặp người như thế.
|
2 |
nhân sinh Sự sống của con người.
|
3 |
nhân sinh"Nhân" có nghĩa là người trong tiếng Hán còn "sinh" có nghĩa là sinh sống. Như vậy, cụm từ "nhân sinh" là danh tư dùng để chỉ sự sống của con người Ví dụ: Bài học nhân sinh trong mỗi bước đi trên đường đời đều rất đáng quý.
|
4 |
nhân sinhSự sống của con người.
|
5 |
nhân sinhSự sống của con người.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhân sinh". Những từ có chứa "nhân sinh": . nhân sinh nhân sinh quan. Những từ có chứa "nhân sinh" in its definition in Vietnamese. Vi [..]
|
<< nguyên bản | ngôn luận >> |