1 |
ngôn luậnphát biểu, bày tỏ ý kiến một cách công khai, rộng rãi về những vấn đề chung như chính trị, kinh tế, xã hội, v.v. quyền tự do ngôn luận cơ q [..]
|
2 |
ngôn luậnSự ăn nói, bàn bạc. Tự do ngôn luận. Quyền của công dân được tự do bày tỏ ý kiến.
|
3 |
ngôn luậnBày tỏ ý kiến về một vấn đề chung của xã hội như kinh tế xã hội
|
4 |
ngôn luậnSự ăn nói, bàn bạc. Tự do ngôn luận. Quyền của công dân được tự do bày tỏ ý kiến.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngôn luận". Những từ có chứa "ngôn luận" in its definition in Vietnamese. Vietna [..]
|
5 |
ngôn luận Sự ăn nói, bàn bạc. | : ''Tự do '''ngôn luận''''' - Quyền của công dân được tự do bày tỏ ý kiến.
|
<< nhân sinh | nhân hoà >> |