1 |
ngoan đạo Tin sùng đạo lắm. | Tin sùng Thiên chúa giáo lắm.
|
2 |
ngoan đạot. 1. Tin sùng đạo lắm. 2. Tin sùng Thiên chúa giáo lắm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngoan đạo". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngoan đạo": . ngần nào ngon ơ. Những từ có chứa "ngo [..]
|
3 |
ngoan đạot. 1. Tin sùng đạo lắm. 2. Tin sùng Thiên chúa giáo lắm.
|
4 |
ngoan đạocó lòng tin và làm theo đạo một cách tuyệt đối (từ thường dùng trong đạo Kitô) con chiên ngoan đạo
|
5 |
ngoan đạongoan đạo nghĩa là có lòng tin đạo và theo đạo một cách tuyệt đối
|
<< ngoa dụ | ngoi >> |