Ý nghĩa của từ ngòn ngọt là gì:
ngòn ngọt nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ ngòn ngọt. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ngòn ngọt mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ngòn ngọt


hơi ngọt
như kiểu là nước cam pha hơi ngọt hay những ví dụ khác...
nguyen thi hue - 2016-10-26

2

0 Thumbs up   1 Thumbs down

ngòn ngọt


Hơi ngọt.
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

ngòn ngọt


Hơi ngọt.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngòn ngọt". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngòn ngọt": . ngằn ngặt nghìn nghịt ngoạn nguyệt ngon ngót ngon ngọt ngòn ngọt ngơn ngớt ngùn ngụt [..]
Nguồn: vdict.com

4

1 Thumbs up   2 Thumbs down

ngòn ngọt


Hơi ngọt.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

5

0 Thumbs up   1 Thumbs down

ngòn ngọt


hơi ngọt nước pha hơi ngòn ngọt
Nguồn: tratu.soha.vn





<< ra ràng ra phết >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa