Ý nghĩa của từ nasty là gì:
nasty nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ nasty. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa nasty mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nasty


Bẩn thỉu; dơ dáy; kinh tởm, làm buồn nôn. | : ''a '''nasty''' smell'' — mùi kinh tởm | : ''a '''nasty''' taste'' — vị buồn nôn | Tục tĩu, thô tục; xấu xa, ô trọc; dâm ô. | : ''a '''nasty''' bôk'' [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nasty


bẩn thỉu
Nguồn: speakenglish.co.uk

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nasty


tính ứng động (thực vật)
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nasty


                                       bẩn thỉu; dơ dáy, đáng ghét, đáng ghê tởm
Nguồn: hoi.noi.vn





<< napkin natural >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa