Ý nghĩa của từ natural là gì:
natural nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ natural. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa natural mình

1

4 Thumbs up   2 Thumbs down

natural


Tự nhiên, (thuộc) thiên nhiên. | : '''''natural''' law'' — quy luật tự nhiên | : '''''natural''' selection'' — sự chọn lọc tự nhiên | Thiên tính; bẩm sinh, trời sinh. | : '''''natural''' gift'' [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   2 Thumbs down

natural


['næt∫rəl]|tính từ|danh từ|Tất cảtính từ (thuộc) tự nhiên, (thuộc) thiên nhiênnatural law quy luật tự nhiênnatural phenomena các hiện tượng tự nhiênthe natural world giới tự nhiên (cây cối, sông ngòi, [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

1 Thumbs up   2 Thumbs down

natural


( Anh ) Dấu hoàn, dấu bình.
Nguồn: maikien.com (offline)

4

0 Thumbs up   2 Thumbs down

natural


| natural natural (năchʹər-əl, năchʹrəl) adjective Abbr. nat. 1. Present in or produced by nature: a natural pearl. 2. Of, relating to, or concerning nature: a [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

5

0 Thumbs up   2 Thumbs down

natural


tự nhiên ~ disaster thiên tai~ ecosystem hệ sinh thái tự nhiên~ enemy kẻ thù tự nhiên~ environment môi trường tự nhiên~ environment modification biến đổi môi trường tự nhiên~ forest rừng tự nhiên~ forest management quản lí rừng tự nhiên~ gas khí tự nhiên~ hazard nguy cơ tự nhiên~ humankind loài người tự nhiên~ haven vũng cảng~ hazard rủi ro th [..]
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)





<< mute nature >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa