1 |
natural Tự nhiên, (thuộc) thiên nhiên. | : '''''natural''' law'' — quy luật tự nhiên | : '''''natural''' selection'' — sự chọn lọc tự nhiên | Thiên tính; bẩm sinh, trời sinh. | : '''''natural''' gift'' [..]
|
2 |
natural['næt∫rəl]|tính từ|danh từ|Tất cảtính từ (thuộc) tự nhiên, (thuộc) thiên nhiênnatural law quy luật tự nhiênnatural phenomena các hiện tượng tự nhiênthe natural world giới tự nhiên (cây cối, sông ngòi, [..]
|
3 |
natural( Anh ) Dấu hoàn, dấu bình.
|
4 |
natural| natural natural (năchʹər-əl, năchʹrəl) adjective Abbr. nat. 1. Present in or produced by nature: a natural pearl. 2. Of, relating to, or concerning nature: a [..]
|
5 |
naturaltự nhiên ~ disaster thiên tai~ ecosystem hệ sinh thái tự nhiên~ enemy kẻ thù tự nhiên~ environment môi trường tự nhiên~ environment modification biến đổi môi trường tự nhiên~ forest rừng tự nhiên~ forest management quản lí rừng tự nhiên~ gas khí tự nhiên~ hazard nguy cơ tự nhiên~ humankind loài người tự nhiên~ haven vũng cảng~ hazard rủi ro th [..]
|
<< mute | nature >> |