1 |
mute Câm, thầm lặng, lặng thinh, ngầm, không nói được nên lời, im hơi lặng tiếng. | : ''to stand '''mute''''' — đứng lặng thinh | : ''in '''mute''' love'' — trong tình yêu thầm lặng | : '''''mute''' e'' [..]
|
<< mountain | natural >> |