1 |
nông sảnNông sản có nghĩa là sản phẩm của nông nghiệp qua trăn nuôi trồng trọt mà có được.
|
2 |
nông sảnDanh từ chỉ các sản phẩm nông nghiệp thu hoạch từ các loại thực vật gồm thực phẩm (trái cây và rau quả), nguyên liệu các loại sợi như sợi tơ tằm, bông, cao su) dược phẩm (Đính, Cúc tím, Trầm hương) và cả chất cấm (thuốc lá, ma túy, cần sa).
|
3 |
nông sảnSản phẩm của nông nghiệp như thóc, gạo, bông, gai...
|
4 |
nông sản Sản phẩm của nông nghiệp như thóc, gạo, bông, gai.
|
5 |
nông sảnSản phẩm của nông nghiệp như thóc, gạo, bông, gai.... Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nông sản". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nông sản": . nông sản Nông Sơn [..]
|
6 |
nông sảnsản phẩm nông nghiệp, như gạo, thịt, trứng, rau, hoa quả, v.v. (nói khái quát) thu mua nông sản nhà máy chế biến nông sản Đồng nghĩa: nông ph [..]
|
7 |
nông sảnNông sản là những sản phẩm hoặc bán thành phẩm của ngành sản xuất hàng hóa thông qua gây trồng và phát triển của cây trồng. Sản phẩm nông nghiệp bao gồm nhiều nhóm hàng thực phẩm, tơ sợi, nhiên liệu, [..]
|
<< nông nghiệp | thế tộc >> |