Ý nghĩa của từ thế tộc là gì:
thế tộc nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ thế tộc. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa thế tộc mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

thế tộc


Nhà làm quan nhiều đời.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   1 Thumbs down

thế tộc


Nhà làm quan nhiều đời.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thế tộc". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thế tộc": . thao tác thầy thuốc thể thức thế tộc thế tục thị thực thị tộc thiết thực th [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

thế tộc


Nhà làm quan nhiều đời.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< nông sản năng lượng >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa