1 |
multiple Nhiều, nhiều mối, phức tạp. | : '''''multiple''' shop'' — cửa hàng có nhiều chi nhánh | Bội số. | : ''least common '''multiple''''' — bội số chung nhỏ nhất | Nhiều. | : ''Charrue à socs '''multi [..]
|
2 |
multiple['mʌltipl]|tính từ|danh từ|Tất cảtính từ nhiều, nhiều mối, phức tạpmultiple shop cửa hàng có nhiều chi nhánhdanh từ (toán học) bội sốleast common multiple bội số chung nhỏ nhấtmultiple sclerosis (MS ) [..]
|
3 |
multiple"Multiple" có nghĩa là "nhiều". Ví dụ, khi bạn làm một bài trắc nghiệm về một môn học nào đó hay là một tờ giấy khảo sát với những câu hỏi kèm theo đó là nhiều câu trả lời khác nhau thì đó chính là bạn có thể nhận được "nhiều" sự lựa chọn câu trả lời cho câu hỏi của mình.
|
4 |
multipleTính từ: - Rất nhiều loại cùng loại, hoặc loại khác nhau Ví dụ: Bạn có rất nhiều sự lựa chọn về ý tưởng cho bữa tiệc. (You have multiple choice for party's ideal.) - Một số có thể được chia cho một số nhỏ hơn một số lần chính xác
|
<< mug | museum >> |