1 |
museum Viện bảo tàng. | Nhà bảo tàng.
|
2 |
museum[mju:'ziəm]|danh từ nhà bảo tàngĐồng nghĩa - Phản nghĩa
|
3 |
museumMuseum /mju:´ziəm/ nghĩa là bảo tàng, nhà bảo tàng, viện bảo tàng,... (danh từ) Ví dụ 1: Hôm qua tôi đã đến bảo tàng lịch sử ở thành phố Hồ Chí Minh (Yesterday I went to the historical museum in Ho Chi Minh City) Ví dụ 2: Viện bảo tàng là nơi tái hiện được lịch sử nước nhà (The museum is a place to recreate the history of the country)
|
<< multiple | musician >> |