1 |
mug Ca; chén vại; ca (đầy), chén (đầy). | Mồm, miệng; mặt. | : ''what an ugly '''mug'''!'' — cái mồm sao mà xấu thế! | Ảnh căn cước. | Thằng ngốc, thằng khờ; anh chàng cả tin. | Học sinh chăm học [..]
|
2 |
mugcốc cà phê
|
<< motorcycle | multiple >> |