1 |
motorcycle['moutəsaikl]|danh từ|nội động từ|Tất cảdanh từ xe mô tônội động từ đi xe mô tô, lái xe mô tôTừ điển Anh - Anh
|
2 |
motorcyclexe máy
|
3 |
motorcycle Đi xe mô tô, lái xe mô tô.
|
<< motorbike | mug >> |