1 |
mt Núi (mount).
|
2 |
mt Núi (mount).
|
3 |
mtlà viết tắt của: - núi( mountain) - MT là viết tắt của Metric Ton, nghĩa là đơn vị tấn trong hệ mét thong dung: 1 MT = 1.000 kg Còn trong hệ Anh thì 1T=1016,46kg. Với Mỹ thì 1T=907,18kg
|
4 |
mt1. viết tắt của mountain - núi 2. viết tắt của metric ton - tấn = 1000 kg 3. viết tắt của Mother Tongue: tiếng mẹ đẻ 4. viết tắt của Mobile Telephone: điện thoại di động
|
5 |
mtviết tắt của " mean time" có nghĩa: đây là thời gian tại một địa điểm cụ thể được đo bằng sự di chuyển của của mặt trời , quy mô thời gian là không chính xác liên tục. Đây là cơ sở cho đồng hồ thời gian tiêu chuẩn trong suốt nhất của thế giới.
|
<< li | celebration >> |