1 |
celebrationCelebration là album thứ ba tổng hợp những ca khúc thành công của nữ ca sĩ nhạc pop người Mỹ Madonna, được phát hành cuối tháng 9 năm 2009 như một ấn phẩm kết thúc hợp đồng giữa nữ ca sĩ và hãng đĩa W [..]
|
2 |
celebration[,seli'brei∫n]|danh từ hoạt động nhân dịp lễ kỷ niệmanniversary celebrations hoạt động kỷ niệm sinh nhật sự tán dương, sự ca tụngĐồng nghĩa - Phản nghĩa
|
3 |
celebration Sự kỷ niệm; lễ kỷ niệm. | Sự tán dương, sự ca tụng.
|
4 |
celebration"Celebration" là một ca khúc của nữ ca sĩ nhạc pop người Mỹ Madonna, được phát hành dưới dạng đĩa đơn đầu tiên trích trong album thứ ba tổng hợp các ca khúc thành công cũng mang tên Celebration. Được [..]
|
<< mt | moderation >> |