1 |
moderation Sự tiết chế, sự điều độ. | : '''''moderation''' in eating and drinking'' — sự ăn uống điều độ | (viết tắt) mods) kỳ thi phần thứ nhất bằng tú tài văn chương (trường đại học Ôc-phớt). [..]
|
2 |
moderation sự tiết chế, sự điều độ
|
<< celebration |