1 |
minh oan Bày tỏ nỗi oan uổng.
|
2 |
minh oanBày tỏ nỗi oan uổng.
|
3 |
minh oanBày tỏ nỗi oan uổng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "minh oan". Những từ phát âm/đánh vần giống như "minh oan": . minh mẫn minh oan. Những từ có chứa "minh oan" in its definition in Vietname [..]
|
4 |
minh oanViệc tòa án công bố bằng bản án người trước đây đã bị buộc tội hoặc đã bị xử phạt là người không có tội. Người được minh oan phải được trả lại tự do ngay sau khi bản án minh oan được công bố, nếu không bị tạm giam hoặc giam giữ vì một tội khác. Mọi quyền lợi của người bị kết tội oan phải được khôi phục đầy đủ. Nếu người bị kết tội oan đã chết thì v [..]
|
5 |
minh oanlàm sáng tỏ nỗi oan tìm cách minh oan Đồng nghĩa: thân oan
|
<< minh nguyệt | minh quân >> |