1 |
maybe Có thể, có lẽ.
|
2 |
maybe['meibi:]|phó từ có thể, có lẽMaybe he'll come , maybe he won't Có thể anh ta sẽ đến, có thể khôngmaybe he will repent of his folly có lẽ hắn sẽ ân hận về hành vi dại dột của hắnIs that true ? - Maybe [..]
|
3 |
maybecó nghĩa là có thể, có lẽ, có thể xảy ra.. Maybe thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày, không quá trịnh trọng. ví dụ: Are you going to Mike's party tomorrow? uhmmm....maybe ( anh đi tiệc của Mike ngày mai chứ? uhmmm...có thể)
|
4 |
maybeNghĩa của từ: có thể Thường đứng một mình hoặc đứng riêng sau dấu phẩy. Từ này hay được dùng trong văn nói hay văn viết không chuyên. Ví dụ: Tôi sẽ tham gia buổi workshop vào ngày mai. Bạn sẽ đi cùng tôi chứ? - Có thể. (I will go to the workshop tomorrow. Do you want to go with me? - Maybe).
|
<< episode | equation >> |