Ý nghĩa của từ male là gì:
male nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ male. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa male mình

1

5 Thumbs up   2 Thumbs down

male


- là danh từ: đàn ông, con trai, giống đực, trống ( động vật)
ví dụ: There is a male standing out there ( có một người đàn ông đang đứng ngoài kia)
- là tính từ: trai, đưc
ví dụ: he has a male dog: anh ấy có một con chó đưc
gracehuong - 2013-08-05

2

2 Thumbs up   2 Thumbs down

male


[meil]|tính từ|danh từ|Tất cảtính từ trai, đực, trốngmale friend bạn traimale dog chó đựcmale pigeon chim bồ câu trốngmale chauvinist người đàn ông chống bình quyền nam nữ mạnh mẽ, trai tráng, cường t [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

2 Thumbs up   2 Thumbs down

male


| male male (māl) adjective Abbr. m., M. 1. a. Of, relating to, or designating the sex that has organs to produce spermatozoa for fertilizing ova. b. Characteristic of or appropriate to this s [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

male


(tiếng Anh) Chỉ giống đực hay giới tính nam, phân biệt với giống cái hay giới tính nữ.
Ví dụ: Trên đơn này, hãy điền đầy đủ các thông tin cần thiết như tên, tuổi, giới tính, đặc biệt ở đây, nếu làm đơn cho mình thì anh hãy đánh dấu móc vào ô male.
nga - 2018-10-07

5

1 Thumbs up   4 Thumbs down

male


Trai, đực, trống. | : '''''male''' friend'' — bạn trai | : '''''male''' dog'' — chó đực | : '''''male''' pigeon'' — chim bồ câu trống | : '''''male''' chauvinist'' — người đàn ông chống bình quyề [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< maker mammal >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa