1 |
male- là danh từ: đàn ông, con trai, giống đực, trống ( động vật) ví dụ: There is a male standing out there ( có một người đàn ông đang đứng ngoài kia) - là tính từ: trai, đưc ví dụ: he has a male dog: anh ấy có một con chó đưc
|
2 |
male[meil]|tính từ|danh từ|Tất cảtính từ trai, đực, trốngmale friend bạn traimale dog chó đựcmale pigeon chim bồ câu trốngmale chauvinist người đàn ông chống bình quyền nam nữ mạnh mẽ, trai tráng, cường t [..]
|
3 |
male| male male (māl) adjective Abbr. m., M. 1. a. Of, relating to, or designating the sex that has organs to produce spermatozoa for fertilizing ova. b. Characteristic of or appropriate to this s [..]
|
4 |
male(tiếng Anh) Chỉ giống đực hay giới tính nam, phân biệt với giống cái hay giới tính nữ. Ví dụ: Trên đơn này, hãy điền đầy đủ các thông tin cần thiết như tên, tuổi, giới tính, đặc biệt ở đây, nếu làm đơn cho mình thì anh hãy đánh dấu móc vào ô male.
|
5 |
male Trai, đực, trống. | : '''''male''' friend'' — bạn trai | : '''''male''' dog'' — chó đực | : '''''male''' pigeon'' — chim bồ câu trống | : '''''male''' chauvinist'' — người đàn ông chống bình quyề [..]
|
<< maker | mammal >> |