1 |
maker Người làm, người sáng tạo, người tạo ra. | Ông tạo, con tạo.
|
2 |
maker['meikə]|danh từ người chế tạo, hãng/nhà máy chế tạo người làm, người sáng tạo, người tạo ra ( Maker ) Đấng sáng tạo; Chúa trờito meet one's Maker từ trần; chầu trờiChuyên ngành Anh - Việt [..]
|
3 |
makerngười chế tạo; thiết bị chế tạofall ~ tầng tạo thácmap ~ người lập bản đồwave ~ thiết bị tạo sóng, máy tạo sóng
|
<< mad | male >> |