Ý nghĩa của từ maker là gì:
maker nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ maker. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa maker mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

maker


Người làm, người sáng tạo, người tạo ra. | Ông tạo, con tạo.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

maker


['meikə]|danh từ người chế tạo, hãng/nhà máy chế tạo người làm, người sáng tạo, người tạo ra ( Maker ) Đấng sáng tạo; Chúa trờito meet one's Maker từ trần; chầu trờiChuyên ngành Anh - Việt [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

maker


người chế tạo; thiết bị chế tạofall ~ tầng tạo thácmap ~ người lập bản đồwave ~ thiết bị tạo sóng, máy tạo sóng
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)





<< mad male >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa