Ý nghĩa của từ mad là gì:
mad nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ mad. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa mad mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

mad


Điên, cuồng, mất trí. | : ''to go '''mad''''' — phát điên, hoá điên | : ''to drive someone '''mad''''' — làm cho ai phát điên lên | : ''like '''mad''''' — như điên, như cuồng | Bực dọc, bực bội. [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

mad


Mad là một huyện (muang, mường) thuộc tỉnh Tỉnh Viêng Chăn ở trung Lào .
Nguồn: vi.wikipedia.org

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

mad


[mæd]|tính từ |động từ|danh từ|Tất cảtính từ ( madder , maddest ) điên, điên rồ, điên cuồng, mất tríto go mad phát điên, hoá điênto drive someone mad làm cho ai phát điên lênlike mad như điên, như cuồ [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

mad


| mad mad (măd) adjective madder, maddest 1. Angry; resentful. See synonyms at angry. 2. Suffering from a disorder of the mind; insane. 3. Temporarily or apparently deranged by violent s [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< ma’am maker >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa