1 |
mad Điên, cuồng, mất trí. | : ''to go '''mad''''' — phát điên, hoá điên | : ''to drive someone '''mad''''' — làm cho ai phát điên lên | : ''like '''mad''''' — như điên, như cuồng | Bực dọc, bực bội. [..]
|
2 |
madMad là một huyện (muang, mường) thuộc tỉnh Tỉnh Viêng Chăn ở trung Lào .
|
3 |
mad[mæd]|tính từ |động từ|danh từ|Tất cảtính từ ( madder , maddest ) điên, điên rồ, điên cuồng, mất tríto go mad phát điên, hoá điênto drive someone mad làm cho ai phát điên lênlike mad như điên, như cuồ [..]
|
4 |
mad| mad mad (măd) adjective madder, maddest 1. Angry; resentful. See synonyms at angry. 2. Suffering from a disorder of the mind; insane. 3. Temporarily or apparently deranged by violent s [..]
|
<< ma’am | maker >> |