1 |
mammal Loài thú, loài động vật có vú.
|
2 |
mammal['mæml]|danh từ (động vật học) động vật có vú; động vật hữu nhũChuyên ngành Anh - Việt
|
3 |
mammal| mammal mammal (mămʹəl) noun Any of various warm-blooded vertebrate animals of the class Mammalia, including human beings, characterized by a covering of hair on the skin and, in the f [..]
|
<< male | maple >> |