1 |
maple Cây thích, cây phong. | : ''sugar '''maple''' tree'' — cây phong đường. | Gỗ thích.
|
2 |
maplecây thích
|
3 |
mapleMaple là một gói phần mềm toán học thương mại phục vụ cho nhiều mục đích. Nó phát triển lần đầu tiên vào năm 1980 bởi Nhóm Tính toán Hình thức tại Đại học Waterloo ở Waterloo, Ontario, Canada.
Từ năm [..]
|
4 |
mapleCây phong liễu
|
<< mammal | martin >> |