1 |
lvTừ "lv" ghi tắt của "level". Trong tiếng Anh, nó là danh từ có nghĩa là mực (nước) hoặc mức độ của cái gì đó. Ví dụ: After 1 week I also got level 6 in video games. (Sau một tuần tôi cũng đã được mức độ 6 trong trò chơi điện tử)
|
2 |
lv1. Ghi tắt của "level" nghĩa là cấp độ, trình độ 2. Ghi tắt của "Louis Vuitton" là một nhãn hiệu thời trang xa xỉ của Pháp, có trụ sở tại Paris, Pháp 3. Ghi tắt của "Low volume", nghĩa là âm lượng nhỏ 4. Ghi tắt của "Left ventricular" nghĩa là tâm thất trái 5...
|
3 |
lv Vé ăn, phiếu ăn (luncheon voucher).
|
4 |
lv Vé ăn, phiếu ăn (luncheon voucher).
|
5 |
lvLà viết tắt của Louis Vuiton Công ty Louis Vuitton là một công ty và nhãn hiệu thời trang cao cấp của Pháp, có trụ sở tại Paris, Pháp. Tên công ty chính là lấy tên từ người chủ Louis Vuiton
|
<< uiss | bò đeo nơ >> |