1 |
ltdLtd là từ viết tắt của từ limited, nghĩa là " giới hạn" Từ này thường được dùng trong cụm co.,ltd chỉ công ty trách nhiệm hữu hạn. Ví dụ: Hoàng Ngân co.,ltd= công ty TNHH Hoàng Ngân
|
2 |
ltdlà viết tắt của limited có nghĩa là hữu hạn, thường thấy khi viết tên của công ty trách nhiệm hữu hạn ví dụ: Greenkite Vietnam, co, ltd: công ty trách nhiệm hữu hạn Greenkite Việt nam
|
3 |
ltdLà chữ viết tắt của từ Limitted (compnany). Trong lĩnh vực kinh tế, từ này có nghĩa là "trách nhiệm hữu hạn". Chữ viết tắt này thường dùng để viết tên các công ty. Ví dụ: Công ty TNHH Triều Nhật : Trieu Nhat Co., Ltd.
|
4 |
ltdLTD có nghĩa là công ty trách nhiệm hữu hạn
|
5 |
ltdLTD LÀ LIMITED CÓ NGHĨA LÀ TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯỜNG ĐƯỢC THẤY TRONG TÊN CỦA CÁC CÔNG TY VD: CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU CÔNG NGHỆ AMICO AMICO TECHNOLOGY.,LTD
|
6 |
ltdKinh tế trách nhiệm hữu hạn
|
7 |
ltdviết tắt của ''Last trading day"> Đây là ngày giao dịch cuối cùng theo các quy định của một ngoại tệ trong khi đó giao dịch có thể diễn ra trong một tương lai cụ thể hoặc hợp đồng quyền chọn
|
<< lovey dovey | luân vũ >> |