1 |
lovey doveytên một bài hát của nhóm nhạc Hàn Quốc - T-ara. đây là một từ tiếng anh chỉ những hành động âu yếm của các cặp tình nhân với nhau như gọi nhau bằng biệt danh riêng (cưng, nỡm), ôm ấp, hôn hít...
|
2 |
lovey dovey- Tính từ (thông tục) (thuộc) yêu thương, âu yếm, trìu mến, đa cảm, ủy mị - Lovey dovey còn là tên một bài hát của Tara Hàn Quốc,bị giới trẻ lên án, chỉ trích nhiều về lời bài hát vô nghĩa, lố lăng
|
<< lk | ltd >> |