Ý nghĩa của từ legend là gì:
legend nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ legend. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa legend mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

legend


Truyện cổ tích, truyền thuyết. | Chữ khắc (trên đồng tiền, trên huy chương). | Lời ghi chú, câu chú giải (trên tranh ảnh minh hoạ).
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

legend


Danh từ: huyền thoại (Người được mọi người tôn vinh, vinh danh và ghi nhớ mãi vì những gì đã cống hiến cho đời.)
Ví dụ: Ronaldinho được xem là một huyền thoại bóng đá thế giới. (Ronaldinho is considered to be one of the football legends in the world.)
nga - 2018-11-30

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

legend


| legend legend (lĕjʹənd) noun 1. a. An unverified story handed down from earlier times, especially one popularly believed to be historical. b. A body or collection of such stories. [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

legend


chú giải ~ of symbol  bảng chú giải kí hiệu altitude tint ~  thang chia độ cao theo sắc explanatory ~  chú giải ngoài  khung
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)

5

0 Thumbs up   1 Thumbs down

legend


['ledʒənd]|danh từ truyện cổ tích, truyền thuyết chữ khắc (trên đồng tiền, trên huy chương) huyền thoạia living legend người có danh tiếng lẫy lừng ngay khi còn sống, huyền thoại sống lời ghi chú, câu [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< lee legislation >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa