1 |
lee Chỗ che, chỗ tránh gió. | : ''under the '''lee''' of a house'' — được một căn nhà che cho khuất gió | Mạn dưới gió, mạn khuất gió của con tàu.
|
2 |
leeLee có thể đề cập đến:
Robert Edward Lee
Rock Lee
Lee Myung-bak
|
<< league | legend >> |