1 |
league(n) : liên đoàn
|
2 |
league (n) : liên đoàn
|
3 |
leagueliên đoàn
|
4 |
league Dặm, lý (đơn vị chiều dài, quãng 4 km). | : ''land (statute) '''league''''' — dặm | : ''marine '''league''''' — dặm biển, hải lý | Đồng minh, liên minh. | Hội, liên đoàn. | : '''''League''' of Nati [..]
|
5 |
league[li:g]|danh từ|nội động từ|Tất cảdanh từ đơn vị chiều dài ngày xưa (khoảng 3 dặm Anh hoặc 4, 8 km); lý nhóm người hoặc quốc gia liên kết nhau vì một mục đích nào đó; liên minh; liên hiệp; liên đoànLea [..]
|
6 |
leaguedặm ( đơn vị đo chiều dài ở các nước Mỹ Latinh bằng 4,19 km )
|
7 |
league(n) : liên đoàn
|
<< lazy | lee >> |