1 |
legislation[,ledʒis'lei∫n]|danh từ sự làm luật; sự xây dựng luật; sự lập pháp pháp luật; pháp chếhumanity of socialist legislation tính nhân đạo của pháp chế xã hội chủ nghĩanew legislation is to be introduced t [..]
|
2 |
legislation| legislation legislation (lĕjĭ-slāʹshən) noun Abbr. leg., legis. 1. The act or process of legislating; lawmaking. 2. A proposed or enacted law or group of laws. Đồng ng [..]
|
3 |
legislation Sự làm luật, sự lập pháp. | Pháp luật, pháp chế. | Sự ban hành pháp luật.
|
<< legend | lemon >> |