1 |
lemon Cá bơn lêmon. | Quả chanh; cây chanh. | Màu vàng nhạt. | Cô gái vô duyên. | , (từ lóng) vật vô dụng | người đoảng, người vô tích sự. | : ''to hand someone a '''lemon''''' — (từ lóng) cho ai m [..]
|
2 |
lemonLà fic có nhắc đến cảnh quan hệ thể xác một cách kỹ lưỡng,
|
3 |
lemon['lemən]|danh từ cá bơn lêmon ( (cũng) lemon sole ) quả chanh; cây chanh màu vàng nhạt (từ lóng) cô gái vô duyên (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) vật vô dụng; người đoảng, người vô tích sựto hand someone a [..]
|
4 |
lemonquả chanh tây
|
5 |
lemon thể loại fic mà không có nội dung gì nhiều ngoài những cảnh quan hệ
|
<< legislation | lemonade >> |