Ý nghĩa của từ lỗi lầm là gì:
lỗi lầm nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 14 ý nghĩa của từ lỗi lầm. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa lỗi lầm mình

1

34 Thumbs up   24 Thumbs down

lỗi lầm


Loi lam la nhung viec lam sai trai do su vo tinh hoac co y mac phai.vyle star
Vy le star - 2014-04-18

2

9 Thumbs up   4 Thumbs down

lỗi lầm


ĐỊNH NGHĨA KHÁI QUÁT LÀ NHỮNG KHUYẾT ĐIỂM CỦA MỖI CON NGƯỜI . TÙY THEO MỨC ĐỘ MÀ NÓ CÓ THỂ ĐỂ LẠI NHỮNG VẾT THƯƠNG CÓ THỂ LÀNH LẠI HOẶC NHỮNG VẾT SẸO KHẮC SÂU VÀO LƯƠNG TÂM CỦA MỖI NGƯỜI .CON NGƯỜI CÓ THỂ HẠN CHẾ SAI LẦM BẰNG CÁCH SUY NGHỈ TRƯỚC KHI LÀM GÌ ĐỪNG PHẠM SAI LẦM KHÔNG ĐÁNG CÓ MÀ HỐI HẬN CẢ ĐỜI cảm ơn
trần quang minh - 2017-09-20

3

20 Thumbs up   19 Thumbs down

lỗi lầm


loi lam la nhung viec lam sai trai
Ẩn danh - 2013-10-24

4

20 Thumbs up   19 Thumbs down

lỗi lầm


sửa chữa lỗi lầm là biểu hiện của việc ý thức lại giá trị của lòng tự trọng ,biết ăn năn ,hối hận và có thế tự trừng phạt mình .
athena trang - 2013-12-08

5

4 Thumbs up   3 Thumbs down

lỗi lầm


Là những việc làm sai trái do ta vô tình hoặc cố tình gây ra khiến cho người khác phải buồn phiền
Mai - 2017-11-23

6

20 Thumbs up   20 Thumbs down

lỗi lầm


Nh. Lỗi, ngh. 1: Sửa chữa lỗi lầm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lỗi lầm". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lỗi lầm": . lì lợm lồi lõm lỗi lầm lưỡi liềm [..]
Nguồn: vdict.com

7

1 Thumbs up   1 Thumbs down

lỗi lầm


Lỗi lầm không chỉ là ñ điều sai trái mà đó còn có thể là sự lựa chọn sai lầm. Hoặc hiểu xa hơn ₫ó là sự thất bại của con người trên chặng đường đời
Cao Hường - 2019-10-01

8

17 Thumbs up   17 Thumbs down

lỗi lầm


loi lam la nhung viec lam sai trai
Ẩn danh - 2013-10-24

9

2 Thumbs up   3 Thumbs down

lỗi lầm


Lỗi lầm là sai lầm, là một khuyết điểm .
Phạm Thị Uyên - 2018-09-26

10

5 Thumbs up   7 Thumbs down

lỗi lầm


Lỗi lầm đơn giản chỉ là sai lầm, tội lỗi của con người đã mắc phải để lại nhưng hậu quả đáng tiếc cho con người
Ẩn danh - 2018-01-10

11

16 Thumbs up   22 Thumbs down

lỗi lầm


: ''Sửa chữa '''lỗi lầm'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

12

9 Thumbs up   21 Thumbs down

lỗi lầm


Nh. Lỗi, ngh. 1: Sửa chữa lỗi lầm.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

13

11 Thumbs up   23 Thumbs down

lỗi lầm


khalita (trung), raṇa (trung), randha (trung), kalaṅka (nam), chidda (trung), dosa (nam)
Nguồn: phathoc.net

14

9 Thumbs up   23 Thumbs down

lỗi lầm


lỗi, khuyết điểm tương đối lớn (nói khái quát) chuộc lại lỗi lầm sửa chữa lỗi lầm Đồng nghĩa: lầm lỗi
Nguồn: tratu.soha.vn





<< rỉa rói rậm rạp >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa