Ý nghĩa của từ rỉa rói là gì:
rỉa rói nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ rỉa rói. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa rỉa rói mình

1

0 Thumbs up   1 Thumbs down

rỉa rói


: ''Mẹ chồng '''rỉa rói''' con dâu.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   2 Thumbs down

rỉa rói


nhiếc móc một cách dai dẳng, làm cho phải đau khổ, day dứt mẹ chồng rỉa rói con dâu
Nguồn: tratu.soha.vn

3

0 Thumbs up   2 Thumbs down

rỉa rói


Nh. Rỉa ráy: Mẹ chồng rỉa rói con dâu.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rỉa rói". Những từ phát âm/đánh vần giống như "rỉa rói": . rã rời rã rượi rỉa rói. Những từ có chứa "rỉa rói" in its de [..]
Nguồn: vdict.com

4

0 Thumbs up   2 Thumbs down

rỉa rói


Nh. Rỉa ráy: Mẹ chồng rỉa rói con dâu.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< lệch lạc lỗi lầm >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa