1 |
lệch lạc(Ít dùng) lệch, không ngay ngắn, không cân bức tranh treo lệch lạc đội mũ lệch lạc sai lệch, không đúng cái nhìn lệch lạc tư tưởng lệch lạc s [..]
|
2 |
lệch lạc: ''Ý nghĩ '''lệch lạc'''.'' | : ''Mũ đội '''lệch lạc'''.''
|
3 |
lệch lạcNh. Lệch: ý nghĩ lệch lạc; Mũ đội lệch lạc.
|
4 |
lệch lạcNh. Lệch: ý nghĩ lệch lạc; Mũ đội lệch lạc.
|
5 |
lệch lạcChủ nghĩa thực chứng
Chủ nghĩa phản thực chứng
Thuyết chức năng · Thuyết xung đột
Middle-range · Thuyết phê phán
Xã hội hóa
Định lượng · Định tính
Computational · Dân tộc ký
Đô thị · Giai cấp · Tội [..]
|
<< rỡ ràng | rỉa rói >> |