1 |
rậm rạp: ''Cây cối '''rậm rạp'''.''
|
2 |
rậm rạpNh. Rậm: Cây cối rậm rạp.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rậm rạp". Những từ phát âm/đánh vần giống như "rậm rạp": . ram ráp răm rắp rầm rập rậm rạp [..]
|
3 |
rậm rạpNh. Rậm: Cây cối rậm rạp.
|
4 |
rậm rạprậm (nói khái quát) cây cối rậm rạp Đồng nghĩa: rậm rì
|
<< lỗi lầm | rầy rà >> |