Ý nghĩa của từ rầy rà là gì:
rầy rà nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ rầy rà. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa rầy rà mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

rầy rà


Nh. Rầy : Chuyện rầy rà.
Nguồn: vdict.com

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

rầy rà


Nh. Rầy : Chuyện rầy rà.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

rầy rà


rầy, gây khó khăn, rắc rối (nói khái quát) gặp chuyện rầy rà chuyện mà vỡ lở thì rầy rà lắm!
Nguồn: tratu.soha.vn

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

rầy rà


: ''Chuyện '''rầy rà'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< rậm rạp lợm giọng >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa