1 |
lợm giọngcó cảm giác lợm trong cổ họng, muốn buồn nôn mùi tanh đến lợm giọng
|
2 |
lợm giọng: '''''Lợm giọng''' buồn nôn.''
|
3 |
lợm giọngNh. Lợm, ngh.1 : Lợm giọng buồn nôn .
|
4 |
lợm giọngNh. Lợm, ngh.1 : Lợm giọng buồn nôn .
|
<< rầy rà | rưng rức >> |