1 |
làn sóng Sóng xô nối tiếp nhau tạo thành từng lớp có bề mặt hình uốn lượn. | : ''Tóc uốn kiểu '''làn sóng'''.'' | : '''''Làn sóng''' đấu tranh.'' | Bước sóng vô tuyến điện. | : ''Phát trên '''làn sóng''' ngắ [..]
|
2 |
làn sóngd. 1 Sóng xô nối tiếp nhau tạo thành từng lớp có bề mặt hình uốn lượn. Tóc uốn kiểu làn sóng. Làn sóng đấu tranh (b.). 2 Bước sóng vô tuyến điện. Phát trên làn sóng ngắn.. Các kết quả tìm kiếm liên qu [..]
|
3 |
làn sóngd. 1 Sóng xô nối tiếp nhau tạo thành từng lớp có bề mặt hình uốn lượn. Tóc uốn kiểu làn sóng. Làn sóng đấu tranh (b.). 2 Bước sóng vô tuyến điện. Phát trên làn sóng ngắn.
|
4 |
làn sóngsóng xô nối tiếp nhau tạo thành từng lớp có bề mặt hình uốn lượn những làn sóng xô vào cồn đá tóc uốn kiểu làn s&oacut [..]
|
5 |
làn sónglan song la su dien ra cua m0t xu the phat truyen cu xa hoj.dk nhjeu ng .nhjeu nuok tjep nhan
|
6 |
làn sóngsóng là ở hồ, sông, biển. LÀN SÓNG là chỉ sự việc diễn ra mà có rất đông người ủng hộ (làm theo) mà nó mang tính chất lan tỏa đúng như tính chất vật lý của sóng (bằng mắt thường chúng ta cũng có thể thấy trên mặt ao, hồ, sông, biển). VD: làn sóng đấu tranh, làn sóng biểu tình, làn sóng Kpop...
|
7 |
làn sóngūmi (nữ), vīci (nữ)
|
<< thút thít | thú >> |