1 |
lảm nhảmnói luôn mồm nhưng không đâu vào đâu cả, không rõ muốn nói gì (thường do mê sảng, quẫn trí) nói lảm nhảm rượu v&agr [..]
|
2 |
lảm nhảmNói luôn mồm như người mất trí: Say rượu lảm nhảm suốt đêm.
|
3 |
lảm nhảm Nói luôn mồm như người mất trí. | : ''Say rượu '''lảm nhảm''' suốt đêm.''
|
4 |
lảm nhảmNói luôn mồm như người mất trí: Say rượu lảm nhảm suốt đêm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lảm nhảm". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lảm nhảm": . lam nham làm nhàm lảm nhảm lẩm nhẩm l [..]
|
5 |
lảm nhảmNói nhiều, nói đi nói lại một chuyện.
|
<< lả lướt | lấc cấc >> |