1 | 
		
		
		lả lướt(chuyển động) mềm mại, uyển chuyển với vẻ yếu ớt ngọn cây lả lướt trong gió bước đi lả lướt Đồng nghĩa: tha thướt, thướt tha 
  | 
2 | 
		
		
		lả lướtNói dáng đi mệt nhọc: Đi lả lướt.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lả lướt". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lả lướt": . la liệt là lượt lả lướt lay lắt lây lất leo lét léo lắt lê lết lề [..] 
  | 
3 | 
		
		
		lả lướt Nói dáng đi mệt nhọc. | : ''Đi '''lả lướt'''.'' 
  | 
4 | 
		
		
		lả lướtNói dáng đi mệt nhọc: Đi lả lướt. 
  | 
| << lạo xạo | lảm nhảm >> |