Ý nghĩa của từ lả lướt là gì:
lả lướt nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ lả lướt. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa lả lướt mình

1

5 Thumbs up   1 Thumbs down

lả lướt


(chuyển động) mềm mại, uyển chuyển với vẻ yếu ớt ngọn cây lả lướt trong gió bước đi lả lướt Đồng nghĩa: tha thướt, thướt tha
Nguồn: tratu.soha.vn

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

lả lướt


Nói dáng đi mệt nhọc: Đi lả lướt.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lả lướt". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lả lướt": . la liệt là lượt lả lướt lay lắt lây lất leo lét léo lắt lê lết lề [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lả lướt


Nói dáng đi mệt nhọc. | : ''Đi '''lả lướt'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lả lướt


Nói dáng đi mệt nhọc: Đi lả lướt.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< lạo xạo lảm nhảm >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa