1 |
lạo xạo Tiếng cát hay sạn cọ xát nhau. | : ''Có tiếng '''lạo xạo''' trong ổ bi.''
|
2 |
lạo xạoTiếng cát hay sạn cọ xát nhau: Có tiếng lạo xạo trong ổ bi.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lạo xạo". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lạo xạo": . lao xao lào xào lạo xạo lèo xèo léo xéo [..]
|
3 |
lạo xạoTiếng cát hay sạn cọ xát nhau: Có tiếng lạo xạo trong ổ bi.
|
4 |
lạo xạotừ mô phỏng tiếng cát sỏi hay tiếng của vật tương tự cọ xát vào nhau hoặc bị nghiến đá sỏi lạo xạo dưới chân Đồng nghĩa: xào xạo [..]
|
<< lạnh ngắt | lả lướt >> |