Ý nghĩa của từ lạo xạo là gì:
lạo xạo nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ lạo xạo. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa lạo xạo mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

lạo xạo


Tiếng cát hay sạn cọ xát nhau. | : ''Có tiếng '''lạo xạo''' trong ổ bi.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lạo xạo


Tiếng cát hay sạn cọ xát nhau: Có tiếng lạo xạo trong ổ bi.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lạo xạo". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lạo xạo": . lao xao lào xào lạo xạo lèo xèo léo xéo [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lạo xạo


Tiếng cát hay sạn cọ xát nhau: Có tiếng lạo xạo trong ổ bi.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lạo xạo


từ mô phỏng tiếng cát sỏi hay tiếng của vật tương tự cọ xát vào nhau hoặc bị nghiến đá sỏi lạo xạo dưới chân Đồng nghĩa: xào xạo [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< lạnh ngắt lả lướt >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa