Ý nghĩa của từ lạnh ngắt là gì:
lạnh ngắt nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ lạnh ngắt. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa lạnh ngắt mình

1

2 Thumbs up   1 Thumbs down

lạnh ngắt


lạnh đến mức có cảm giác như không có một chút hơi ấm nào bàn tay lạnh ngắt "Phòng tiêu lạnh ngắt như đồng (...)" (CO) Đồng nghĩa [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

2

0 Thumbs up   1 Thumbs down

lạnh ngắt


Lạnh lắm (X. Lạnh, ngh. l). | : ''Đêm đông '''lạnh ngắt'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

lạnh ngắt


Lạnh lắm (X. Lạnh, ngh.l): Đêm đông lạnh ngắt.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lạnh ngắt". Những từ có chứa "lạnh ngắt" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . ngắt ngập n [..]
Nguồn: vdict.com

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

lạnh ngắt


Lạnh lắm (X. Lạnh, ngh.l): Đêm đông lạnh ngắt.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

5

0 Thumbs up   1 Thumbs down

lạnh ngắt


rất lạnh lạnh đến mức cảm giác không có một chút hơi ấm nào
lạnh ngắt - 2014-09-14





<< tre là ngà lạo xạo >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa