1 |
lạnh ngắtlạnh đến mức có cảm giác như không có một chút hơi ấm nào bàn tay lạnh ngắt "Phòng tiêu lạnh ngắt như đồng (...)" (CO) Đồng nghĩa [..]
|
2 |
lạnh ngắt Lạnh lắm (X. Lạnh, ngh. l). | : ''Đêm đông '''lạnh ngắt'''.''
|
3 |
lạnh ngắtLạnh lắm (X. Lạnh, ngh.l): Đêm đông lạnh ngắt.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lạnh ngắt". Những từ có chứa "lạnh ngắt" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . ngắt ngập n [..]
|
4 |
lạnh ngắtLạnh lắm (X. Lạnh, ngh.l): Đêm đông lạnh ngắt.
|
5 |
lạnh ngắtrất lạnh lạnh đến mức cảm giác không có một chút hơi ấm nào
|
<< tre là ngà | lạo xạo >> |