Ý nghĩa của từ lòng sông là gì:
lòng sông nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ lòng sông. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa lòng sông mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

lòng sông


Chỗ trũng giữa hai bờ sông.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lòng sông


Chỗ trũng giữa hai bờ sông.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lòng sông


phần trũng xuống giữa hai bờ sông, nơi thường xuyên có nước nạo vét lòng sông
Nguồn: tratu.soha.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lòng sông


là phạm vi giữa hai bờ sông 79/2006/QH11
Nguồn: phapluat.tuoitre.com.vn (offline)

5

0 Thumbs up   1 Thumbs down

lòng sông


Chỗ trũng giữa hai bờ sông.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lòng sông". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lòng sông": . long sàng lòng sông. Những từ có chứa "lòng sông" in its definition [..]
Nguồn: vdict.com





<< lò dò trỗi dậy >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa