1 |
lòng sông Chỗ trũng giữa hai bờ sông.
|
2 |
lòng sôngChỗ trũng giữa hai bờ sông.
|
3 |
lòng sôngphần trũng xuống giữa hai bờ sông, nơi thường xuyên có nước nạo vét lòng sông
|
4 |
lòng sônglà phạm vi giữa hai bờ sông 79/2006/QH11
|
5 |
lòng sôngChỗ trũng giữa hai bờ sông.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lòng sông". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lòng sông": . long sàng lòng sông. Những từ có chứa "lòng sông" in its definition [..]
|
<< lò dò | trỗi dậy >> |